Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhythm section


noun
the section of a band or orchestra that plays percussion instruments
Syn:
percussion section, percussion
Derivationally related forms:
percussionist (for: percussion)
Hypernyms:
section


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.