Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rich person


noun
a person who possesses great material wealth
Syn:
wealthy person, have
Derivationally related forms:
have (for: have)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
affluent, Croesus, fat cat, man of means, rich man,
wealthy man, millionairess, plutocrat, millionaire, billionaire, multi-billionaire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.