Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-down


I - adjective
complete and without restriction or qualification;
sometimes used informally as intensifiers
- absolute freedom
- an absolute dimwit
- a downright lie
- out-and-out mayhem
- an out-and-out lie
- a rank outsider
- many right-down vices
- got the job through sheer persistence
- sheer stupidity
Syn:
absolute, downright, out-and-out, rank, sheer
Similar to:
complete
Derivationally related forms:
absoluteness (for: absolute)

II - adverb
positively
- "a regular right-down bad 'un"--Charles Dickens

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.