Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ring containment


noun
a strategy of defense in cases of bioterrorism;
vaccination only of people exposed and others who are in contact with them
- ring containment is a proven method of halting a smallpox epidemic
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
containment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.