Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Robert Morris


noun
leader of the American Revolution who signed the Declaration of Independence and raised money for the Continental Army (1734-1806)
Syn:
Morris
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader, financier, moneyman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.