Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rock-ribbed


adjective
1. abounding in or bordered by rocky cliffs or scarps
- the rock-ribbed coast of Maine
Syn:
rockbound
Similar to:
rough, unsmooth
2. tradition-bound and obstinately opinionated
- an inflexible (or die-hard) conservative
- rock-ribbed republican
Syn:
die-hard
Similar to:
inflexible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.