Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rollick


verb
play boisterously
- The children frolicked in the garden
- the gamboling lambs in the meadows
- The toddlers romped in the playroom
Syn:
frolic, lark, skylark, disport, sport,
cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about
Derivationally related forms:
romp (for: romp), romper (for: romp), gambol (for: gambol), sport (for: sport), lark (for: lark), frolic (for: frolic)
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

Related search result for "rollick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.