Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rouge


I - noun
makeup consisting of a pink or red powder applied to the cheeks
Syn:
paint, blusher
Derivationally related forms:
blush (for: blusher)
Hypernyms:
makeup, make-up, war paint

II - verb
redden by applying rouge to
- she rouged her cheeks
Hypernyms:
make up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rouge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.