Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roundhouse


noun
1. workplace consisting of a circular building for repairing locomotives (Freq. 1)
Hypernyms:
workplace, work
2. a hook delivered with an exaggerated swing (Freq. 1)
Hypernyms:
hook


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.