Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sailfish



noun
1. a saltwater fish with lean flesh
Hypernyms:
saltwater fish
2. large pelagic game fish having an elongated upper jaw and long dorsal fin that resembles a sail
Hypernyms:
scombroid, scombroid fish
Hyponyms:
Atlantic sailfish, Istiophorus albicans
Member Holonyms:
Istiophoridae, family Istiophoridae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.