Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saki


noun
1. Japanese alcoholic beverage made from fermented rice;
usually served hot
Syn:
sake, rice beer
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
alcohol, alcoholic drink, alcoholic beverage, intoxicant, inebriant
Substance Holonyms:
rice
2. small arboreal monkey of tropical South America with long hair and bushy nonprehensile tail
Hypernyms:
New World monkey, platyrrhine, platyrrhinian
Member Holonyms:
Pithecia, genus Pithecia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.