Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salon



noun
1. gallery where works of art can be displayed (Freq. 2)
Hypernyms:
gallery, art gallery, picture gallery
2. a shop where hairdressers and beauticians work
Syn:
beauty salon, beauty parlor, beauty parlour, beauty shop
Hypernyms:
shop, store
3. elegant sitting room where guests are received
Hypernyms:
living room, living-room, sitting room, front room, parlor, parlour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.