Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salsify



noun
1. edible root of the salsify plant
Syn:
oyster plant
Hypernyms:
root
Part Holonyms:
oyster plant, vegetable oyster, Tragopogon porrifolius
2. Mediterranean biennial herb with long-stemmed heads of purple ray flowers and milky sap and long edible root;
naturalized throughout United States
Syn:
oyster plant, vegetable oyster, Tragopogon porrifolius
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Tragopogon, genus Tragopogon
Part Meronyms:
oyster plant, vegetable oyster
3. either of two long roots eaten cooked
Hypernyms:
root vegetable
Hyponyms:
oyster plant, vegetable oyster, scorzonera, black salsify


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.