Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandpaper



I - noun
stiff paper coated with powdered emery or sand (Freq. 1)
Syn:
emery paper
Derivationally related forms:
sandpapery
Hypernyms:
abrasive, abradant, abrasive material
Substance Meronyms:
emery

II - verb
rub with sandpaper
- sandpaper the wooden surface
Syn:
sand
Derivationally related forms:
sander (for: sand)
Hypernyms:
smooth, smoothen
Hyponyms:
rough-sand
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandpaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.