Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sanskrit


noun
(Hinduism) an ancient language of India (the language of the Vedas and of Hinduism);
an official language of India although it is now used only for religious purposes
Syn:
Sanskritic language
Topics:
Hinduism, Hindooism
Members of this Topic:
Darsana, Mimamsa, Vedanta, Vedic literature, Veda,
Ayurveda, Agni, Asvins, optative mood, optative
Hypernyms:
Indic, Indo-Aryan
Hyponyms:
Romany, Gypsy, Urdu, Hindi, Bihari,
Magadhan, Marathi, Mahratti, Gujarati, Gujerati, Punjabi,
Panjabi, Sinhalese, Singhalese, Sinhala

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanskrit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.