Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sate


verb
fill to satisfaction
- I am sated
Syn:
satiate, replete, fill
Derivationally related forms:
fill (for: fill), repletion (for: replete), satiation (for: satiate)
Hypernyms:
consume, ingest, take in, take, have
Hyponyms:
cloy, pall
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.