Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scarer


noun
an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
Syn:
scarecrow, straw man, strawman, bird-scarer
Derivationally related forms:
scare
Hypernyms:
effigy, image, simulacrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.