Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scary



adjective
provoking fear terror
- a scary movie
- the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge
Syn:
chilling, scarey, shivery, shuddery
Similar to:
alarming
Derivationally related forms:
shudder (for: shuddery), shiver (for: shivery), scare (for: scarey)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.