Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scheduling


noun
setting an order and time for planned events
Syn:
programming, programing
Derivationally related forms:
program (for: programing), programme (for: programming), schedule
Hypernyms:
planning

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.