Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sciadopitys


noun
type and sole genus of Sciadopityaceae;
Japanese umbrella pines
Syn:
genus Sciadopitys
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Sciadopityaceae, family Sciadopityaceae
Member Meronyms:
Japanese umbrella pine, Sciadopitys verticillata


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.