Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scorekeeper


noun
an official who records the score during the progress of a game
Syn:
scorer
Derivationally related forms:
score (for: scorer)
Hypernyms:
official


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.