Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
screw bean


noun
1. spirally twisted sweet pod of screwbean mesquite that is used for fodder or ground into meal for feed
Hypernyms:
pod, seedpod
Part Holonyms:
screwbean, tornillo, screwbean mesquite, Prosopis pubescens
2. shrub or small tree of southwestern United States and northwestern Mexico having spirally twisted pods
Syn:
screwbean, tornillo, screwbean mesquite, Prosopis pubescens
Hypernyms:
mesquite, mesquit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.