Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seatbelt



noun
a safety belt used in a car or plane to hold you in your seat in case of an accident
Syn:
seat belt
Hypernyms:
safety belt, life belt, safety harness
Part Holonyms:
car seat, plane seat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.