Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secondment


noun
1. a speech seconding a motion
- do I hear a second?
Syn:
second, endorsement, indorsement
Derivationally related forms:
indorse (for: indorsement), second, second (for: second)
Hypernyms:
agreement
2. the detachment of a person from their regular organization for temporary assignment elsewhere
Derivationally related forms:
second
Hypernyms:
reassignment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.