Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
security blanket


noun
1. anything that an adult person uses to reduce anxiety
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
thing
2. a blanket (or toy) that a child carries around in order to reduce anxiety
Hypernyms:
blanket, cover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.