Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
security department


noun
a department responsible for the security of the institution's property and workers
- the head of security was a former policeman
Syn:
security
Hypernyms:
department, section


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.