Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sense modality


noun
a particular sense
Syn:
modality, sensory system
Hypernyms:
sense, sensation, sentience, sentiency, sensory faculty
Hyponyms:
sight, vision, visual sense, visual modality, somatosense,
hearing, audition, auditory sense, sense of hearing, auditory modality, taste,
taste, sense of taste, gustatory modality, smell, sense of smell,
olfaction, olfactory modality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.