Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sentimentise


verb
act in a sentimental way or indulge in sentimental thoughts or expression
Syn:
sentimentalise, sentimentalize, sentimentize
Derivationally related forms:
sentimentalization (for: sentimentalize), sentimentalisation (for: sentimentalise)
Hypernyms:
act, behave, do
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.