Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
separatist


I - noun
an advocate of secession or separation from a larger group (such as an established church or a national union)
Syn:
separationist
Derivationally related forms:
separatism, separate
Topics:
church service, church
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent
Hyponyms:
white separatist

II - adjective
having separated or advocating separation from another entity or policy or attitude
- a breakaway faction
Syn:
breakaway, fissiparous
Similar to:
independent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.