Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
setscrew


noun
1. a screw that is used to adjust the tension on a spring
Hypernyms:
screw
2. a screw (often without a head) that fits into the boss or hub of a wheel or cam etc. and prevents motion of the part relative to the shaft on which it is mounted
Hypernyms:
screw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.