Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
settling


noun
a gradual sinking to a lower level
Syn:
subsiding, subsidence
Derivationally related forms:
subside (for: subsidence), subside (for: subsiding), settle
Hypernyms:
sinking

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "settle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.