Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shades



noun
spectacles that are darkened or polarized to protect the eyes from the glare of the sun
- he was wearing a pair of mirrored shades
Syn:
sunglasses, dark glasses
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
spectacles, specs, eyeglasses, glasses
Part Meronyms:
Polaroid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.