Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shamanize


verb
practice shamanism
Syn:
shamanise
Derivationally related forms:
shaman
Hypernyms:
practice, practise, exercise, do
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.