Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sharp-sightedness


noun
1. sharpness of vision;
the visual ability to resolve fine detail (usually measured by a Snellen chart)
Syn:
acuity, visual acuity
Derivationally related forms:
sharp-sighted
Hypernyms:
sight, vision, visual sense, visual modality
Hyponyms:
twenty-twenty, 20/20, oxyopia
2. lively attentiveness
Syn:
alertness, on the qui vive
Derivationally related forms:
sharp-sighted, alert (for: alertness)
Hypernyms:
attentiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.