Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sharpy


noun
1. an alert and energetic person
Syn:
eager beaver, busy bee, live wire, sharpie
Hypernyms:
actor, doer, worker
Hyponyms:
goffer, gopher
2. a professional card player who makes a living by cheating at card games
Syn:
cardsharp, card sharp, cardsharper, card sharper, sharper,
sharpie, card shark
Hypernyms:
card player, swindler, defrauder, chiseller, chiseler,
gouger, scammer, grifter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.