Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shintoist


I - noun
a believer in Shintoism
Derivationally related forms:
Shintoism
Hypernyms:
disciple, adherent
Member Holonyms:
Shinto

II - adjective
relating to or characteristic of Shintoism
- Shinto temples
Syn:
Shinto, Shintoistic
Pertains to noun:
Shintoism (for: Shintoistic), Shintoism, Shintoism (for: Shinto)
Derivationally related forms:
Shintoism (for: Shintoistic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.