Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoofly


noun
1. an undercover police officer who investigates other policemen
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
policeman, police officer, officer
2. a child's rocking chair with the seat built between two flat sides that are shaped to resemble an animal (such as a swan or duck)
Hypernyms:
rocking chair, rocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.