Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrink-wrapped software


noun
software on CD-ROMs that are boxed and shrink-wrapped and sold in stores (implying a widely supported standard platform)
Hypernyms:
software, software program, computer software, software system, software package, package


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.