Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrubbery


noun
1. an area where a number of shrubs are planted (Freq. 1)
Hypernyms:
area, country
2. a collection of shrubs growing together (Freq. 1)
Hypernyms:
vegetation, flora, botany
Member Meronyms:
shrub, bush

Related search result for "shrubbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.