Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shylock


noun
someone who lends money at excessive rates of interest
Syn:
usurer, loan shark, moneylender
Hypernyms:
lender, loaner, shark

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shylock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.