Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
siamese



noun
an inlet with two or more couplings to which a hose can be attached so that fire engines can pump water into the sprinkler system of a building
Syn:
siamese connection
Hypernyms:
intake, inlet
Part Holonyms:
sprinkler system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siamese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.