Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sib


noun
1. a person's brother or sister
Syn:
sibling
Hypernyms:
relative, relation
Hyponyms:
half blood, quadruplet, quad, quintuplet, quint,
quin, triplet, twin
Member Holonyms:
family, family unit
2. one related by blood or origin;
especially on sharing an ancestor with another
Syn:
blood relation, blood relative, cognate
Derivationally related forms:
cognate (for: cognate)
Hypernyms:
relative, relation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.