Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
siderocyte


noun
an abnormal red blood cell containing granules of iron not bound in hemoglobin
Hypernyms:
red blood cell, RBC, erythrocyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.