Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sightreader


noun
a performer who reads without preparation or prior acquaintance (as in music)
Derivationally related forms:
sightread
Topics:
music
Hypernyms:
performer, performing artist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.