Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver plate


noun
1. tableware that is plated with silver
Derivationally related forms:
silverplate, silver-plate
Hypernyms:
tableware
2. a thin layer of silver deposited on something
Derivationally related forms:
silverplate, silver-plate
Hypernyms:
plating, metal plating

Related search result for "silver plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.