Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinner


noun
a person who sins (without repenting) (Freq. 4)
Syn:
evildoer
Derivationally related forms:
sin
Hypernyms:
wrongdoer, offender
Hyponyms:
magdalen
Instance Hyponyms:
Mary Magdalene, St. Mary Magdalene, Mary Magdalen, St. Mary Magdalen

Related search result for "sinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.