Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinning


I - noun
an act that is regarded by theologians as a transgression of God's will (Freq. 1)
Syn:
sin
Derivationally related forms:
sin, sin (for: sin)
Hypernyms:
transgression, evildoing
Hyponyms:
fall, actual sin, original sin, mortal sin, deadly sin, venial sin

II - adjective
transgressing a moral or divine law
- "if it be a sin to covet honor, I am the most sinning soul alive"- Shakespeare
Similar to:
offending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.