Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skyscraper



noun
a very tall building with many stories (Freq. 1)
Hypernyms:
building, edifice
Instance Hyponyms:
Empire State Building, Petronas Towers, Sears Tower, World Trade Center, WTC, twin towers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.