Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slack up


verb
make less active or fast
- He slackened his pace as he got tired
- Don't relax your efforts now
Syn:
slack, slacken, relax
Derivationally related forms:
relaxation (for: relax), slack (for: slack)
Hypernyms:
decrease, lessen, minify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.