Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slag code


noun
a set of instructions inserted into a program that are designed to execute (or 'explode') if a particular condition is satisfied;
when exploded it may delete or corrupt data, or print a spurious message, or have other harmful effects
- a disgruntled employee planted a logic bomb
Syn:
logic bomb
Hypernyms:
malevolent program


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.